1 | | A student handbook for writing in biology / Karin Knisely . - Sunderland. - Gordonsville : Sinauer : W.H. Freeman, 2009. - 312 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1651 Chỉ số phân loại: 808 |
2 | | A writer's resource : A handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - 648 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV1649, NV1650, NV1749, NV2014 Chỉ số phân loại: 808 |
3 | | Bản CV đẳng cấp : Tạo ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng chỉ trong 7 giây / James Reed ; Hồ Nguyễn Kiều Mai dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 345 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24980 Chỉ số phân loại: 650.142 |
4 | | College writing skills, Media Edition / John langan . - 5th ed. - NY : McGraw-Hill, 2003. - x, 582 p. ; 24 cm. + 1 CD-ROM Thông tin xếp giá: NV08000225 Chỉ số phân loại: 808 |
5 | | Focus on writing : Paragraphs and essays / Laurie G. Kirszner, Stephen R. Mandell . - New York : Bedford/St. Martin's, 2008. - xxxiii, 699 p. 23 cm Thông tin xếp giá: NV2377 Chỉ số phân loại: 808.042 |
6 | | Send me an update : A step-by-step approach to business and professional writing / Daphne Mackey . - New York : McGraw-Hill, 2006. - x, 100 p.: fig., phot., ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3433 Chỉ số phân loại: 651.7 |
7 | | The McGraw-Hill handbook / Elaine Maimon, Janice Peritz, Kathleen Yancey . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - 934 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1654, NV1717, NV2893 Chỉ số phân loại: 808 |
8 | | Viết kịch bản điện ảnh & truyền hình / Sâm Thương . - In lần thứ hai. - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2012. - 147 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25239 Chỉ số phân loại: 808.2 |
|